Hanoi Rainbow
19 th
Results | |
---|---|
Giải đặc biệt | 56153 |
Giải nhất |
58790
|
giải nhì |
24536
44589
|
Giải ba |
75807
23404
21067
13158
58320
05610
|
Giải tu |
3505
5933
4832
1343
|
Giải năm |
6043
7339
3972
5142
8329
0943
|
Giải sáu |
822
134
106
|
Giải bảy |
66
12
56
19
|






